Alephium Thị trường hôm nay
Alephium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Alephium chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼1.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 112,700,002.51 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của Alephium tính bằng SAR là ﷼617,296,654.37. Trong 24h qua, giá của Alephium tính bằng SAR đã tăng ﷼0.07843, biểu thị mức tăng +5.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Alephium tính bằng SAR là ﷼14.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.02106.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang SAR là ﷼1.46 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +5.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ALPH/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Alephium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3911 | 6.19% |
The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3911, with a 24-hour trading change of 6.19%, ALPH/USDT Spot is $0.3911 and 6.19%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Alephium sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ALPH sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPH | 1.46SAR |
2ALPH | 2.92SAR |
3ALPH | 4.38SAR |
4ALPH | 5.84SAR |
5ALPH | 7.3SAR |
6ALPH | 8.76SAR |
7ALPH | 10.22SAR |
8ALPH | 11.68SAR |
9ALPH | 13.14SAR |
10ALPH | 14.6SAR |
100ALPH | 146.06SAR |
500ALPH | 730.31SAR |
1000ALPH | 1,460.62SAR |
5000ALPH | 7,303.12SAR |
10000ALPH | 14,606.25SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ALPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.6846ALPH |
2SAR | 1.36ALPH |
3SAR | 2.05ALPH |
4SAR | 2.73ALPH |
5SAR | 3.42ALPH |
6SAR | 4.1ALPH |
7SAR | 4.79ALPH |
8SAR | 5.47ALPH |
9SAR | 6.16ALPH |
10SAR | 6.84ALPH |
1000SAR | 684.63ALPH |
5000SAR | 3,423.19ALPH |
10000SAR | 6,846.38ALPH |
50000SAR | 34,231.92ALPH |
100000SAR | 68,463.84ALPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang SAR và SAR sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alephium phổ biến
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.39USD |
![]() | €0.35EUR |
![]() | ₹32.54INR |
![]() | Rp5,908.61IDR |
![]() | $0.53CAD |
![]() | £0.29GBP |
![]() | ฿12.85THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽35.99RUB |
![]() | R$2.12BRL |
![]() | د.إ1.43AED |
![]() | ₺13.29TRY |
![]() | ¥2.75CNY |
![]() | ¥56.09JPY |
![]() | $3.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.39 USD, 1 ALPH = €0.35 EUR, 1 ALPH = ₹32.54 INR, 1 ALPH = Rp5,908.61 IDR, 1 ALPH = $0.53 CAD, 1 ALPH = £0.29 GBP, 1 ALPH = ฿12.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.3 |
![]() | 0.001222 |
![]() | 0.04862 |
![]() | 133.32 |
![]() | 58.27 |
![]() | 0.2002 |
![]() | 0.8356 |
![]() | 133.37 |
![]() | 692.85 |
![]() | 455.74 |
![]() | 189.58 |
![]() | 0.04874 |
![]() | 0.001226 |
![]() | 3.29 |
![]() | 95,668.6 |
![]() | 38.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Alephium của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Lotere Perdagangan Gate Alpha: 100% Menang, Hadiah Utama Menanti Anda!
Gate Alpha membangkitkan antusiasme pasar dengan acara lotere perdagangan yang unik.

Gate Alpha: Membuka Pengalaman Baru dalam Perdagangan Web3
Gate Alpha adalah platform perdagangan aset on-chain satu klik yang diluncurkan oleh Gate Exchange.

Gate Alpha Meluncurkan LA Token - Apa Itu Lagrange?
Pembelian satu klik, rebut kesempatan, Gate Alpha membuat perdagangan aset on-chain dengan ambang tinggi menjadi sangat sederhana.

Gate Alpha: Sebuah kekuatan baru dalam perdagangan on-chain, membuka era baru investasi enkripsi.
Gate Alpha adalah modul perdagangan inovatif yang diluncurkan oleh bursa Gate pada tahun 2025.

EDGEN Alpha: Rayakan Peluncuran Global Gate Alpha dengan Airdrop EDGEN Eksklusif
LayerEdge adalah protokol agregasi dan verifikasi zk-proof terdesentralisasi

Era Baru untuk Investasi Kripto — Rebate Multi-dimensi Gate Alpha Membangkitkan Pertumbuhan Baru
Ucapkan Selamat Tinggal pada Kompleksitas: Masuki Era Baru Investasi Aset On-chain dengan Mudah