Alephium Thị trường hôm nay
Alephium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPH chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$1.72. Với nguồn cung lưu hành là 115,362,909.86 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của ALPH tính bằng BRL là R$1,084,691,208.28. Trong 24h qua, giá của ALPH tính bằng BRL đã giảm R$-0.01677, biểu thị mức giảm -0.960000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPH tính bằng BRL là R$20.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.03055.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang BRL là R$1.72 BRL, với sự thay đổi -0.960000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALPH/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Alephium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3183 | -0.930000% |
The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3183, with a 24-hour trading change of -0.930000%, ALPH/USDT Spot is $0.3183 and -0.930000%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Alephium sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ALPH sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPH | 1.72BRL |
2ALPH | 3.45BRL |
3ALPH | 5.18BRL |
4ALPH | 6.91BRL |
5ALPH | 8.64BRL |
6ALPH | 10.37BRL |
7ALPH | 12.1BRL |
8ALPH | 13.82BRL |
9ALPH | 15.55BRL |
10ALPH | 17.28BRL |
100ALPH | 172.86BRL |
500ALPH | 864.3BRL |
1000ALPH | 1,728.6BRL |
5000ALPH | 8,643.04BRL |
10000ALPH | 17,286.09BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ALPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.5784ALPH |
2BRL | 1.15ALPH |
3BRL | 1.73ALPH |
4BRL | 2.31ALPH |
5BRL | 2.89ALPH |
6BRL | 3.47ALPH |
7BRL | 4.04ALPH |
8BRL | 4.62ALPH |
9BRL | 5.2ALPH |
10BRL | 5.78ALPH |
1000BRL | 578.49ALPH |
5000BRL | 2,892.49ALPH |
10000BRL | 5,784.99ALPH |
50000BRL | 28,924.98ALPH |
100000BRL | 57,849.96ALPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang BRL và BRL sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ALPH sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alephium phổ biến
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹26.55INR |
![]() | Rp4,820.94IDR |
![]() | $0.43CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.48THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽29.37RUB |
![]() | R$1.73BRL |
![]() | د.إ1.17AED |
![]() | ₺10.85TRY |
![]() | ¥2.24CNY |
![]() | ¥45.76JPY |
![]() | $2.48HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.32 USD, 1 ALPH = €0.28 EUR, 1 ALPH = ₹26.55 INR, 1 ALPH = Rp4,820.94 IDR, 1 ALPH = $0.43 CAD, 1 ALPH = £0.24 GBP, 1 ALPH = ฿10.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
BCH chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.99 |
![]() | 0.0008687 |
![]() | 0.03814 |
![]() | 91.89 |
![]() | 42.28 |
![]() | 0.1422 |
![]() | 0.6276 |
![]() | 91.96 |
![]() | 19,713.4 |
![]() | 329.73 |
![]() | 580.91 |
![]() | 0.03823 |
![]() | 169.41 |
![]() | 0.0008692 |
![]() | 2.46 |
![]() | 0.1797 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Alephium (ALPH) sang Brazilian Real (BRL)
Nhập số lượng ALPH của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

What Is NEXUS? What Are the Advantages of the Nexus Launch on Gate Alpha?
NEXUS is the GitHub, Reddit, and Ethereum of the research community.

BunkerCoin (BUNKER) Debuts on Gate Alpha, Bunker Narrative Ignites New Wave of Safe-Haven Assets
On June 23, BunkerCoin (BUNKER) officially launched on Gate Alpha.

CARV Debuts on Gate Alpha — What Is CARV?
The core positioning of CARV is "Modular Identity and Data Layer (IDL)", which reconstructs the data value chain through three main pillars.

SGC Debuts on Gate Alpha — What Is SGC?
SGC is the native token of the blockchain game KAI Battle of Three Kingdoms.

Gate Alpha Launches ANUS Token: What is Gorganus Exchange?
Gorganus is the official DEX of Gorbagana, ANUS is its native platform token.

Gate Alpha's Latest Event: The Second Points Carnival Begins!
The highly anticipated Gate Alpha 2nd Points Carnival has officially started, bringing fairer and more generous participation incentives!