AB Thị trường hôm nay
AB đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.06934. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,384,619,475.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng CNY là ¥29,532,242,617.73. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng CNY đã tăng ¥0.01141, biểu thị mức tăng +19.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng CNY là ¥0.1079, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009874.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang CNY là ¥0.06934 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +19.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/CNY trong ngày qua.
Giao dịch AB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.00941 | 14.29% |
The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.00941, with a 24-hour trading change of 14.29%, AB/USDT Spot is $0.00941 and 14.29%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AB sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi AB sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AB | 0.06CNY |
2AB | 0.13CNY |
3AB | 0.2CNY |
4AB | 0.27CNY |
5AB | 0.34CNY |
6AB | 0.41CNY |
7AB | 0.48CNY |
8AB | 0.55CNY |
9AB | 0.62CNY |
10AB | 0.69CNY |
10000AB | 693.4CNY |
50000AB | 3,467CNY |
100000AB | 6,934CNY |
500000AB | 34,670CNY |
1000000AB | 69,340CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang AB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 14.42AB |
2CNY | 28.84AB |
3CNY | 43.26AB |
4CNY | 57.68AB |
5CNY | 72.1AB |
6CNY | 86.53AB |
7CNY | 100.95AB |
8CNY | 115.37AB |
9CNY | 129.79AB |
10CNY | 144.21AB |
100CNY | 1,442.16AB |
500CNY | 7,210.84AB |
1000CNY | 14,421.68AB |
5000CNY | 72,108.44AB |
10000CNY | 144,216.88AB |
Bảng chuyển đổi số tiền AB sang CNY và CNY sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AB sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AB phổ biến
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.82INR |
![]() | Rp149.13IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
AB | 1 AB |
---|---|
![]() | ₽0.91RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.34TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.42JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.82 INR, 1 AB = Rp149.13 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.46 |
![]() | 0.000661 |
![]() | 0.02684 |
![]() | 70.87 |
![]() | 31.33 |
![]() | 0.1036 |
![]() | 0.4158 |
![]() | 70.92 |
![]() | 322.65 |
![]() | 95.16 |
![]() | 257.64 |
![]() | 0.02685 |
![]() | 0.000662 |
![]() | 19.96 |
![]() | 2.05 |
![]() | 4.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Nhập số lượng AB của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua AB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

Phân tích hiệu suất giá và giá trị thị trường của LABUBU (LABUBU)
LABUBU (LABUBU) là biểu tượng xu hướng IP đáng chú ý nhất dưới thương hiệu Pop Mart

The first wave of Launchpad grabs tokens for huge profits, the second wave enjoys 100% annualized returns, and Gate’s wealth soars!
Gate Launchpad low-price hoarding GameFi dark horse token, và mở khóa quà tặng độc quyền cho người dùng mới của Yu Bao - Quản lý tài chính cố định 7 ngày USDT với lãi suất 100% hàng năm

Giá của Đồng tiền Baby Doge vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Thị trường
Khám phá sự tăng vọt của giá cổ phiếu Baby Doge Coins vào năm 2025.

Ethereum Vượt Qua Coca-Cola và Alibaba Về Vốn Hóa Thị Trường
Ethereum, đồng tiền điện tử lớn thứ hai trên thế giới về vốn hóa thị trường, đã đạt được một cột mốc quan trọng.

BABY Token: Một Giải pháp Đổi Mới cho Bitcoin Native Staking
Khám phá cách BABY tái tạo hệ sinh thái Bitcoin

Token HYPE: Lõi của Hệ sinh thái Hyperlane và Tương lai của Blockchain Interoperability
Là một loại tiền điện tử đang tăng trưởng nhanh chóng, $HYPER đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích sự phát triển mạng lưới, hỗ trợ quản trị phi tập trung và thúc đẩy việc phát triển ứng dụng qua nhiều chuỗi khối.