今日Wormhole市场价格
与昨天相比,Wormhole价格跌。
W转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.07839。加密货币流通量为4,562,333,535 W,W以EUR计算的总市值为€320,415,973.03。 过去24小时,W以EUR计算的交易价减少了€-0.002358,跌幅为-2.91%。从历史上看,W以EUR计算的历史最高价为€1.6。 相比之下,W以EUR计算的历史最低价为€0.05796。
1W兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 W 兑换 EUR 的汇率为 €0.07839 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 -2.91% ,Gate.io的 W/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 W/EUR 的历史变化数据。
交易Wormhole
W/USDT 的现货实时交易价格为 $0.08784,24小时内的交易变化趋势为-2.49%, W/USDT 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$0.08784 和 -2.49%,W/USDT 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$0.08765 和 -2.72%。
Wormhole兑换到Euro转换表
W兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1W | 0.07EUR |
2W | 0.15EUR |
3W | 0.23EUR |
4W | 0.31EUR |
5W | 0.39EUR |
6W | 0.47EUR |
7W | 0.54EUR |
8W | 0.62EUR |
9W | 0.7EUR |
10W | 0.78EUR |
10000W | 783.91EUR |
50000W | 3,919.56EUR |
100000W | 7,839.12EUR |
500000W | 39,195.62EUR |
1000000W | 78,391.25EUR |
EUR兑换到W转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 12.75W |
2EUR | 25.51W |
3EUR | 38.26W |
4EUR | 51.02W |
5EUR | 63.78W |
6EUR | 76.53W |
7EUR | 89.29W |
8EUR | 102.05W |
9EUR | 114.8W |
10EUR | 127.56W |
100EUR | 1,275.65W |
500EUR | 6,378.26W |
1000EUR | 12,756.52W |
5000EUR | 63,782.62W |
10000EUR | 127,565.25W |
上述 W 兑换 EUR 和EUR 兑换 W 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 W 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 W 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1Wormhole兑换
上表列出了 1 W 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 W = $0.09 USD、1 W = €0.08 EUR、1 W = ₹7.31 INR、1 W = Rp1,327.35 IDR、1 W = $0.12 CAD、1 W = £0.07 GBP、1 W = ฿2.89 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
SMART兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 25.63 |
![]() | 0.005749 |
![]() | 0.3023 |
![]() | 557.87 |
![]() | 251.96 |
![]() | 0.9303 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,081.2 |
![]() | 802.78 |
![]() | 2,258.04 |
![]() | 0.3023 |
![]() | 0.005762 |
![]() | 427,333.84 |
![]() | 163.21 |
![]() | 37.95 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入Wormhole金额
输入W金额
输入W金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 Wormhole 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买Wormhole视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是Wormhole兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上Wormhole到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响Wormhole到Euro的汇率?
4.我可以将Wormhole转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关Wormhole (W)的最新资讯

Tuần nghiên cứu Web3 hàng tuần|Thị trường tăng trên toàn bộ
90% của các công ty tiền điện tử được khảo sát dự kiến sẽ tuân thủ các quy tắc vào giữa năm 2025

Giá INIT Coin và Chiến lược Đầu tư vào năm 2025: Phân tích Tiền điện tử Web3
Khám phá sự tăng trưởng nổ của INIT Coins, công nghệ Web3 cách mạng và chiến lược đầu tư cho năm 2025.

Hyper Coin: Dẫn đầu làn sóng của sự đổi mới Web3 và DeFi vào năm 2025
Khám phá đồng tiền Hyper cách mạng điều khiển Web3 vào năm 2025.

TARS AI (TAI): Kết Nối AI và Web3 Bằng Hạ Tầng Có Thể Mở Rộng
TARS AI—token TAI—được định vị là “lớp trung gian” cho phép bất kỳ dApp blockchain nào khởi chạy, fine-tune và thương mại hóa mô hình trí tuệ nhân tạo theo yêu cầu.

Giá TOKEN PUMP và Các Trường Hợp Sử Dụng vào năm 2025: Phân Tích Đầu Tư Web3
Khám phá tiềm năng của Token PUMP trong Web3 và DeFi.

Đồng NKN: Phân Tích Giá Năm 2025 và Hướng Dẫn Mua Hàng Cho Nhà Đầu Tư Web3
Khám phá tại sao đồng tiền NKN sẽ bùng nổ vào năm 2025.