

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,760,800, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫5.95B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫109.69B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00013%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -9.93% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24H₫5.95B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫3,248,000
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫2,269,888
- Thấp 24H₫2,714,400
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫109.69B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫110.43B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTrung lập
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,744,560 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,003,528.8 và giá cao nhất ₫2,909,233.6. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫11,893,134.67, mang lại tiềm năng lợi nhuận +203.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,003,528.8 | ₫2,909,233.6 | ₫2,744,560 | -- |
2026 | ₫1,611,331.17 | ₫3,505,352.03 | ₫2,826,896.8 | +2.00% |
2027 | ₫2,057,980.87 | ₫4,495,896.67 | ₫3,166,124.41 | +14.00% |
2028 | ₫2,911,568.01 | ₫5,171,864.23 | ₫3,831,010.54 | +38.00% |
2029 | ₫3,781,207.4 | ₫5,311,696.11 | ₫4,501,437.38 | +63.00% |
2030 | ₫2,600,480.37 | ₫5,887,880.1 | ₫4,906,566.75 | +77.00% |
2031 | ₫4,965,445.55 | ₫7,772,001.73 | ₫5,397,223.42 | +95.00% |
2032 | ₫3,358,152.41 | ₫7,703,996.72 | ₫6,584,612.58 | +138.00% |
2033 | ₫4,215,139.74 | ₫7,358,633.79 | ₫7,144,304.65 | +158.00% |
2034 | ₫6,743,866.37 | ₫9,499,424.68 | ₫7,251,469.22 | +162.00% |
2035 | ₫4,606,495.82 | ₫11,893,134.67 | ₫8,375,446.95 | +203.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -9.93% trong 24h qua và -39.62% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -41.36% trong 30 ngày qua và -76.31% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫43,750.99 | -1.56% |
24H | -₫304,371.53 | -9.93% |
7D | -₫1,811,574.95 | -39.62% |
30D | -₫1,947,249.11 | -41.36% |
1Y | -₫8,893,062.38 | -76.31% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng