Nam Mô Sà Đa Nã, Tam Miểu Tam Bồ Đề, Cụ chất nhờn, Đá chất nhờn, Om, chiết lệ, chủ lệ Chuẩn đề, Sa bà hả. 🙏
Nam mô Bất Tán (Namo saptānām) Giải nghĩa: Kính trọng tất cả chư Phật, hiền thánh. "Nam mô" có nghĩa là quy y, "Sát đa nã" chỉ "tất cả" hoặc "bảy trăm triệu" (tượng trưng cho vô lượng thánh chúng).
Tam miểu tam bồ đề (Samyak-saṃbuddha) Giải nghĩa: Phật hoàn hảo, chính xác và giác ngộ. Khen ngợi sự giác ngộ tối thượng của Phật.
俱胝喃(Koṭīnām) Giải thích: "Câu Chi" là đơn vị số lượng trong Ấn Độ (mười triệu hoặc một tỷ), ở đây chỉ các vị Phật Bồ Tát vô lượng.
怛侄他(Tadyathā) Giải nghĩa: tức là nói thần chú, có nghĩa là "cái gọi là" "tức là nói".
Om (Oṃ) Giải nghĩa: Âm thanh nguyên thủy của vũ trụ, đại diện cho ba thân của Phật (Pháp thân, Báo thân, Hóa thân).
折隶(Cale) Giải thích: Thức tỉnh, rung động, biểu thị sự đánh thức bản tính.
Chủ lệ (Cule) Giải thích: Thanh tịnh, gột rửa, biểu thị việc thanh lọc nghiệp chướng.
Chuẩn Đề (Cundhe) Giải nghĩa: Danh hiệu của Quan Thế Âm Bồ Tát, có nghĩa là "Thanh tịnh" hoặc "Giác ngộ". Bồ Tát Quan Thế Âm là hóa thân của Bồ Tát Quán Thế Âm, biểu trưng cho trí tuệ và từ bi.
Sa Bà Hê (Svāhā) Giải nghĩa: Thành tựu viên mãn, được ban phước lành.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
#ZBCN#
Chân ngôn Chuẩn Đề
Nam Mô Sà Đa Nã,
Tam Miểu Tam Bồ Đề,
Cụ chất nhờn, Đá chất nhờn,
Om, chiết lệ, chủ lệ
Chuẩn đề, Sa bà hả. 🙏
Nam mô Bất Tán (Namo saptānām)
Giải nghĩa: Kính trọng tất cả chư Phật, hiền thánh.
"Nam mô" có nghĩa là quy y, "Sát đa nã" chỉ "tất cả" hoặc "bảy trăm triệu" (tượng trưng cho vô lượng thánh chúng).
Tam miểu tam bồ đề (Samyak-saṃbuddha)
Giải nghĩa: Phật hoàn hảo, chính xác và giác ngộ.
Khen ngợi sự giác ngộ tối thượng của Phật.
俱胝喃(Koṭīnām)
Giải thích: "Câu Chi" là đơn vị số lượng trong Ấn Độ (mười triệu hoặc một tỷ), ở đây chỉ các vị Phật Bồ Tát vô lượng.
怛侄他(Tadyathā)
Giải nghĩa: tức là nói thần chú, có nghĩa là "cái gọi là" "tức là nói".
Om (Oṃ)
Giải nghĩa: Âm thanh nguyên thủy của vũ trụ, đại diện cho ba thân của Phật (Pháp thân, Báo thân, Hóa thân).
折隶(Cale)
Giải thích: Thức tỉnh, rung động, biểu thị sự đánh thức bản tính.
Chủ lệ (Cule)
Giải thích: Thanh tịnh, gột rửa, biểu thị việc thanh lọc nghiệp chướng.
Chuẩn Đề (Cundhe)
Giải nghĩa: Danh hiệu của Quan Thế Âm Bồ Tát, có nghĩa là "Thanh tịnh" hoặc "Giác ngộ".
Bồ Tát Quan Thế Âm là hóa thân của Bồ Tát Quán Thế Âm, biểu trưng cho trí tuệ và từ bi.
Sa Bà Hê (Svāhā)
Giải nghĩa: Thành tựu viên mãn, được ban phước lành.