Zano Thị trường hôm nay
Zano đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZANO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €9.07. Với nguồn cung lưu hành là 14,884,226.5 ZANO, tổng vốn hóa thị trường của ZANO tính bằng EUR là €121,019,342.42. Trong 24h qua, giá của ZANO tính bằng EUR đã giảm €-0.02001, biểu thị mức giảm -0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZANO tính bằng EUR là €15.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1312.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZANO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZANO sang EUR là €9.07 EUR, với sự thay đổi -0.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZANO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZANO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Zano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZANO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZANO/-- Spot is $ and --, and ZANO/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Zano sang Euro
Bảng chuyển đổi ZANO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZANO | 9.1EUR |
2ZANO | 18.2EUR |
3ZANO | 27.3EUR |
4ZANO | 36.4EUR |
5ZANO | 45.51EUR |
6ZANO | 54.61EUR |
7ZANO | 63.71EUR |
8ZANO | 72.81EUR |
9ZANO | 81.92EUR |
10ZANO | 91.02EUR |
100ZANO | 910.23EUR |
500ZANO | 4,551.17EUR |
1,000ZANO | 9,102.34EUR |
5,000ZANO | 45,511.72EUR |
10,000ZANO | 91,023.44EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZANO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1098ZANO |
2EUR | 0.2197ZANO |
3EUR | 0.3295ZANO |
4EUR | 0.4394ZANO |
5EUR | 0.5493ZANO |
6EUR | 0.6591ZANO |
7EUR | 0.769ZANO |
8EUR | 0.8788ZANO |
9EUR | 0.9887ZANO |
10EUR | 1.09ZANO |
1,000EUR | 109.86ZANO |
5,000EUR | 549.3ZANO |
10,000EUR | 1,098.61ZANO |
50,000EUR | 5,493.09ZANO |
100,000EUR | 10,986.18ZANO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZANO sang EUR và EUR sang ZANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZANO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUR sang ZANO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zano phổ biến
Zano | 1 ZANO |
---|---|
![]() | $10.16USD |
![]() | €9.1EUR |
![]() | ₹848.79INR |
![]() | Rp154,124.51IDR |
![]() | $13.78CAD |
![]() | £7.63GBP |
![]() | ฿335.11THB |
Zano | 1 ZANO |
---|---|
![]() | ₽938.87RUB |
![]() | R$55.26BRL |
![]() | د.إ37.31AED |
![]() | ₺346.79TRY |
![]() | ¥71.66CNY |
![]() | ¥1,463.06JPY |
![]() | $79.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZANO = $10.16 USD, 1 ZANO = €9.1 EUR, 1 ZANO = ₹848.79 INR, 1 ZANO = Rp154,124.51 IDR, 1 ZANO = $13.78 CAD, 1 ZANO = £7.63 GBP, 1 ZANO = ฿335.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.37 |
![]() | 0.004794 |
![]() | 0.1463 |
![]() | 181.37 |
![]() | 558.01 |
![]() | 0.7186 |
![]() | 3.22 |
![]() | 558.26 |
![]() | 111,245.81 |
![]() | 0.1466 |
![]() | 2,609.76 |
![]() | 1,648.78 |
![]() | 730.59 |
![]() | 0.004791 |
![]() | 14.21 |
![]() | 150.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Zano (ZANO) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ZANO của bạn
Nhập số lượng ZANO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zano hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zano sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zano sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zano sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zano sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zano sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zano (ZANO)

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop giao thức f(x) để chia sẻ $15,000 TOKEN FXN.
Nền tảng tổng hợp Airdrop BountyDrop được ra mắt bởi Gate Wallet là một giải pháp một điểm đến giúp người dùng tham gia nhanh chóng và hiệu quả vào các dự án airdrop chất lượng.

Record Capital Outflows from Ethereum ETFs: Causes and Consequences
The large-scale capital outflow from Ethereum ETFs in 2025 became an important indicator of shifting sentiment in the cryptocurrency market.

Cookie Coin: Đồng Meme Hương Vị Ngọt Ngào Cho Cộng Đồng crypto
Khám phá COOKIE Coin, token meme đang nổi lên từ lò nướng của Web3. Cộng đồng, sự hài hước và tiền điện tử hòa quyện tại đây.

Giá Cardano Hôm Nay: Xu Hướng, Thông Tin, và Ý Nghĩa của ADA Đối Với Tương Lai của Tiền điện tử
Kiểm tra giá Cardano (ADA) trực tiếp, các xu hướng thị trường chính và ý nghĩa của nó đối với tương lai của tiền điện tử.

Pi Crypto (PI): Token Di Động Đầu Tiên Mở Rộng Hệ Sinh Thái Của Nó
Khám phá cách Pi Crypto (PI) đang phát triển từ khai thác di động đến một hệ sinh thái đầy đủ với tiện ích thực.

Giá Ripple (XRP) Hôm Nay: Những Thông Tin Quan Trọng và Những Gì Thúc Đẩy Giá Token
Khám phá giá Ripple (XRP) hôm nay, các xu hướng chính và các yếu tố thúc đẩy giá trị token của nó trong thị trường crypto.