NODE (Ordinals) Thị trường hôm nay
NODE (Ordinals) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NODE chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1358. Với nguồn cung lưu hành là 0 NODE, tổng vốn hóa thị trường của NODE tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NODE tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NODE tính bằng CNY là ¥7.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06269.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NODE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NODE sang CNY là ¥0.1358 CNY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NODE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NODE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch NODE (Ordinals)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NODE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NODE/-- Spot is $ and --, and NODE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi NODE (Ordinals) sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi NODE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NODE | 0.13CNY |
2NODE | 0.27CNY |
3NODE | 0.4CNY |
4NODE | 0.54CNY |
5NODE | 0.67CNY |
6NODE | 0.81CNY |
7NODE | 0.95CNY |
8NODE | 1.08CNY |
9NODE | 1.22CNY |
10NODE | 1.35CNY |
1,000NODE | 135.86CNY |
5,000NODE | 679.3CNY |
10,000NODE | 1,358.61CNY |
50,000NODE | 6,793.07CNY |
100,000NODE | 13,586.14CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang NODE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 7.36NODE |
2CNY | 14.72NODE |
3CNY | 22.08NODE |
4CNY | 29.44NODE |
5CNY | 36.8NODE |
6CNY | 44.16NODE |
7CNY | 51.52NODE |
8CNY | 58.88NODE |
9CNY | 66.24NODE |
10CNY | 73.6NODE |
100CNY | 736.04NODE |
500CNY | 3,680.22NODE |
1,000CNY | 7,360.44NODE |
5,000CNY | 36,802.2NODE |
10,000CNY | 73,604.41NODE |
Bảng chuyển đổi số tiền NODE sang CNY và CNY sang NODE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NODE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NODE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NODE (Ordinals) phổ biến
NODE (Ordinals) | 1 NODE |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.61INR |
![]() | Rp292.21IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
NODE (Ordinals) | 1 NODE |
---|---|
![]() | ₽1.78RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.66TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.77JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NODE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NODE = $0.02 USD, 1 NODE = €0.02 EUR, 1 NODE = ₹1.61 INR, 1 NODE = Rp292.21 IDR, 1 NODE = $0.03 CAD, 1 NODE = £0.01 GBP, 1 NODE = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.28 |
![]() | 0.0006174 |
![]() | 0.01928 |
![]() | 23.73 |
![]() | 70.88 |
![]() | 0.09196 |
![]() | 0.4226 |
![]() | 70.9 |
![]() | 14,073.81 |
![]() | 0.0193 |
![]() | 209.52 |
![]() | 346.27 |
![]() | 95.87 |
![]() | 0.000618 |
![]() | 1.86 |
![]() | 176.61 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NODE (Ordinals) (NODE) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng NODE của bạn
Nhập số lượng NODE của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NODE (Ordinals) hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NODE (Ordinals).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NODE (Ordinals) sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NODE (Ordinals) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NODE (Ordinals) sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NODE (Ordinals) sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi NODE (Ordinals) sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NODE (Ordinals) (NODE)

NodeGo AI là gì? Giá mới nhất của GO Token và dự đoán thị trường năm 2025
NodeGo AI, với vai trò là người tiên phong trong các mạng lưới tính toán phi tập trung, đã xây dựng một mô hình kinh tế chia sẻ cách mạng thông qua công nghệ blockchain.

Giá Token NODEOPS (NODE) và Xu Hướng Thị Trường (tính đến tháng 7 năm 2025)
NodeOps chiếm một vị trí sinh thái độc đáo trong lĩnh vực GameFi và cơ sở hạ tầng Appchain với các dịch vụ quản lý nút khác biệt và mô hình token tiến bộ.

Nodepay Cho Người Mới Bắt Đầu Hướng Dẫn Kiếm Tiền Từ Băng Thông Nhàn Rỗi
Tìm hiểu cách sử dụng Nodepay để biến băng thông không dùng đến thành thu nhập thụ động trong 2025.

Nodepay Không Tìm Kiếm Sự Chú Ý — Mà Âm Thầm Xây Dựng Hạ Tầng
Nodepay âm thầm hỗ trợ AI và Web3 qua mạng chia sẻ dữ liệu và băng thông theo thời gian thực.

Phân tích giá Token NodeGo và hướng dẫn mua sắm năm 2025
Khám phá sự tăng giá của Token NodeGo và dự báo của nó cho năm 2025.

Phân tích giá Token NodeOps và triển vọng thị trường 2025
Khám phá xu hướng giá của Token NodeOps, dự đoán cho năm 2025 và tác động của nó đến Web3.