NAGANGC sang EUR:Chuyển đổi NAGA (NGC) sang Euro (EUR)

NGC/EUR: 1 NGC ≈ €0.007944 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NAGA Thị trường hôm nay

NAGA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NAGA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.007944. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,910,266 NGC, tổng vốn hóa thị trường của NAGA tính bằng EUR là €554,504.61. Trong 24h qua, giá của NAGA tính bằng EUR đã tăng €0.0004305, biểu thị mức tăng +5.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAGA tính bằng EUR là €3.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005833.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NGC sang EUR

0.007944+5.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NGC sang EUR là €0.007944 EUR, với sự thay đổi +5.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NGC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NAGA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NGC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NGC/-- Spot is $ and --, and NGC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NAGA sang Euro

Bảng chuyển đổi NGC sang EUR

logo NAGASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NGC
0EUR
2NGC
0.01EUR
3NGC
0.02EUR
4NGC
0.03EUR
5NGC
0.03EUR
6NGC
0.04EUR
7NGC
0.05EUR
8NGC
0.06EUR
9NGC
0.07EUR
10NGC
0.07EUR
100,000NGC
794.42EUR
500,000NGC
3,972.1EUR
1,000,000NGC
7,944.21EUR
5,000,000NGC
39,721.07EUR
10,000,000NGC
79,442.14EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NGC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NAGA
1EUR
125.87NGC
2EUR
251.75NGC
3EUR
377.63NGC
4EUR
503.51NGC
5EUR
629.38NGC
6EUR
755.26NGC
7EUR
881.14NGC
8EUR
1,007.02NGC
9EUR
1,132.89NGC
10EUR
1,258.77NGC
100EUR
12,587.77NGC
500EUR
62,938.88NGC
1,000EUR
125,877.77NGC
5,000EUR
629,388.88NGC
10,000EUR
1,258,777.76NGC

Bảng chuyển đổi số tiền NGC sang EUR và EUR sang NGC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NGC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NGC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NAGA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NGC = $0.01 USD, 1 NGC = €0.01 EUR, 1 NGC = ₹0.74 INR, 1 NGC = Rp134.51 IDR, 1 NGC = $0.01 CAD, 1 NGC = £0.01 GBP, 1 NGC = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33
logo BTCBTC
0.004875
logo ETHETH
0.1518
logo XRPXRP
182.74
logo USDTUSDT
558.18
logo BNBBNB
0.7284
logo SOLSOL
3.32
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
116,573.99
logo STETHSTETH
0.152
logo TRXTRX
1,670.6
logo DOGEDOGE
2,699.51
logo ADAADA
743.43
logo WBTCWBTC
0.004879
logo HYPEHYPE
14.25
logo XLMXLM
1,360.84

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NAGA (NGC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NGC của bạn

Nhập số lượng NGC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NAGA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NAGA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NAGA (NGC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.