Merlin Chain Thị trường hôm nay
Merlin Chain đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Merlin Chain chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥14.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 725,000,000 MERL, tổng vốn hóa thị trường của Merlin Chain tính bằng JPY là ¥1,472,575,888,537.22. Trong 24h qua, giá của Merlin Chain tính bằng JPY đã tăng ¥0.5764, biểu thị mức tăng +4.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Merlin Chain tính bằng JPY là ¥271.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥8.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MERL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MERL sang JPY là ¥14.1 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +4.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MERL/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MERL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Merlin Chain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09799 | 4.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09796 | 3.64% |
The real-time trading price of MERL/USDT Spot is $0.09799, with a 24-hour trading change of 4.69%, MERL/USDT Spot is $0.09799 and 4.69%, and MERL/USDT Perpetual is $0.09796 and 3.64%.
Bảng chuyển đổi Merlin Chain sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi MERL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MERL | 14.06JPY |
2MERL | 28.12JPY |
3MERL | 42.18JPY |
4MERL | 56.25JPY |
5MERL | 70.31JPY |
6MERL | 84.37JPY |
7MERL | 98.44JPY |
8MERL | 112.5JPY |
9MERL | 126.56JPY |
10MERL | 140.63JPY |
100MERL | 1,406.32JPY |
500MERL | 7,031.6JPY |
1000MERL | 14,063.2JPY |
5000MERL | 70,316.03JPY |
10000MERL | 140,632.06JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MERL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.0711MERL |
2JPY | 0.1422MERL |
3JPY | 0.2133MERL |
4JPY | 0.2844MERL |
5JPY | 0.3555MERL |
6JPY | 0.4266MERL |
7JPY | 0.4977MERL |
8JPY | 0.5688MERL |
9JPY | 0.6399MERL |
10JPY | 0.711MERL |
10000JPY | 711.07MERL |
50000JPY | 3,555.37MERL |
100000JPY | 7,110.75MERL |
500000JPY | 35,553.77MERL |
1000000JPY | 71,107.54MERL |
Bảng chuyển đổi số tiền MERL sang JPY và JPY sang MERL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MERL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang MERL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Merlin Chain phổ biến
Merlin Chain | 1 MERL |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.18INR |
![]() | Rp1,485.88IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.23THB |
Merlin Chain | 1 MERL |
---|---|
![]() | ₽9.05RUB |
![]() | R$0.53BRL |
![]() | د.إ0.36AED |
![]() | ₺3.34TRY |
![]() | ¥0.69CNY |
![]() | ¥14.1JPY |
![]() | $0.76HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MERL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MERL = $0.1 USD, 1 MERL = €0.09 EUR, 1 MERL = ₹8.18 INR, 1 MERL = Rp1,485.88 IDR, 1 MERL = $0.13 CAD, 1 MERL = £0.07 GBP, 1 MERL = ฿3.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2035 |
![]() | 0.00003308 |
![]() | 0.00137 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.6 |
![]() | 0.005358 |
![]() | 0.02389 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.56 |
![]() | 12.88 |
![]() | 0.001369 |
![]() | 5.47 |
![]() | 1,476.64 |
![]() | 0.0849 |
![]() | 0.0000331 |
![]() | 1.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Merlin Chain của bạn
Nhập số lượng MERL của bạn
Nhập số lượng MERL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Merlin Chain hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Merlin Chain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Merlin Chain sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Merlin Chain sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Merlin Chain sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Merlin Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Merlin Chain (MERL)

Merlin Chain 是什麼?MERL 代幣價格預測全解析
本文將深度解析 Merlin Chain 的技術架構與生態價值,並對 MERL 代幣的未來價格走勢作出預測。

2025年MERL幣價格:分析與市場展望
探索MERL幣到2025年價格可能飆升至0.93的潛力。

每日新聞 | BTC一半的區塊額外支付了240萬美元的獎勵費用;Merlin Chain推出了代幣MERL;Marinade DAO提議分配5000萬個MNDEs
比特幣分裂的區塊支付了額外的 2.4 百萬美元獎勵費用_ 梅林鏈推出了代幣 MERL_ Marinade DAO 提議分配 5000 萬 MNDEs

一文看懂近期熱火的Merlin Chain的投資機會
從 0.5%到無限可能:BRC 資產在比特幣生態中的崛起