MAX Thị trường hôm nay
MAX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAX chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.2685. Với nguồn cung lưu hành là 0 MAX, tổng vốn hóa thị trường của MAX tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của MAX tính bằng GBP đã giảm £-0.001569, biểu thị mức giảm -0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAX tính bằng GBP là £0.5234, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04114.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAX sang GBP là £0.2685 GBP, với sự thay đổi -0.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch MAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $570.24 | +1.79% |
The real-time trading price of MAX/USDT Spot is $570.24, with a 24-hour trading change of +1.79%, MAX/USDT Spot is $570.24 and +1.79%, and MAX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi MAX sang British Pound
Bảng chuyển đổi MAX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAX | 0.26GBP |
2MAX | 0.53GBP |
3MAX | 0.8GBP |
4MAX | 1.07GBP |
5MAX | 1.34GBP |
6MAX | 1.61GBP |
7MAX | 1.88GBP |
8MAX | 2.14GBP |
9MAX | 2.41GBP |
10MAX | 2.68GBP |
1,000MAX | 268.58GBP |
5,000MAX | 1,342.93GBP |
10,000MAX | 2,685.86GBP |
50,000MAX | 13,429.3GBP |
100,000MAX | 26,858.61GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang MAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3.72MAX |
2GBP | 7.44MAX |
3GBP | 11.16MAX |
4GBP | 14.89MAX |
5GBP | 18.61MAX |
6GBP | 22.33MAX |
7GBP | 26.06MAX |
8GBP | 29.78MAX |
9GBP | 33.5MAX |
10GBP | 37.23MAX |
100GBP | 372.32MAX |
500GBP | 1,861.6MAX |
1,000GBP | 3,723.2MAX |
5,000GBP | 18,616MAX |
10,000GBP | 37,232MAX |
Bảng chuyển đổi số tiền MAX sang GBP và GBP sang MAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MAX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang MAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MAX phổ biến
MAX | 1 MAX |
---|---|
![]() | $0.36USD |
![]() | €0.32EUR |
![]() | ₹29.88INR |
![]() | Rp5,425.27IDR |
![]() | $0.49CAD |
![]() | £0.27GBP |
![]() | ฿11.8THB |
MAX | 1 MAX |
---|---|
![]() | ₽33.05RUB |
![]() | R$1.95BRL |
![]() | د.إ1.31AED |
![]() | ₺12.21TRY |
![]() | ¥2.52CNY |
![]() | ¥51.5JPY |
![]() | $2.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAX = $0.36 USD, 1 MAX = €0.32 EUR, 1 MAX = ₹29.88 INR, 1 MAX = Rp5,425.27 IDR, 1 MAX = $0.49 CAD, 1 MAX = £0.27 GBP, 1 MAX = ฿11.8 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
XLM chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.49 |
![]() | 0.005818 |
![]() | 0.1817 |
![]() | 218.93 |
![]() | 665.8 |
![]() | 0.8728 |
![]() | 3.96 |
![]() | 665.91 |
![]() | 145,933.75 |
![]() | 0.182 |
![]() | 1,994.6 |
![]() | 3,226.76 |
![]() | 889.84 |
![]() | 0.005819 |
![]() | 17.29 |
![]() | 1,635.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi MAX (MAX) sang British Pound (GBP)
Nhập số lượng MAX của bạn
Nhập số lượng MAX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAX hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MAX sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAX sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAX sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi MAX sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MAX (MAX)

Nhiệm vụ Airdrop BountyDrop Ví tiền Gate hiện đã hoạt động: Tham gia TermMax và chia sẻ phần thưởng 3,000 USDT.
Ví tiền Gate BountyDrop là một nền tảng nhiệm vụ một cửa tập hợp các dự án Airdrop phổ biến hiện tại và cung cấp một con đường tham gia nhanh chóng.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop TermMax và Chia sẻ 3,000 USDT
Gate Wallet BountyDrop là một hoạt động tập hợp một điểm dừng, thu thập thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng để thực hiện các nhiệm vụ tương tác Airdrop.

Kekius Maximus Coin là gì? Cơn sốt Meme Coin do việc đổi tên của Musk gây ra
Kekius Maximus không phải là một sự kết hợp ngẫu nhiên, mà là một sự hợp nhất được thiết kế cẩn thận của nhiều biểu tượng tiểu văn hóa.

Kekius Maximus (KEKIUS): Ý tưởng meme yêu thích mới của Musk
Trong thế giới Internet năm 2025, Kekius Maximus nổi lên với tư cách là "Hoàng đế ếch Pepe" và lãnh đạo Đế chế Kekistan.

What Is Kekius Maximus Coin And What Is Its Market Outlook In 2025?
Kekius Maximus coin gây sốc trên thị trường tiền điện tử vào năm 2025.

Kekius Maximus Token 2025: Ngôi sao mới nổi của Web3 và quỹ đạo giá
Khám phá Token Kekius Maximus, cách mạng Web3 với dự đoán giá năm 2025 và tiềm năng đào.