KavaKAVA sang USD:Chuyển đổi Kava (KAVA) sang Đô la Mỹ (USD)

KAVA/USD: 1 KAVA ≈ $0.39 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Kava Thị trường hôm nay

Kava đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KAVA chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.39. Với nguồn cung lưu hành là 1,082,853,140 KAVA, tổng vốn hóa thị trường của KAVA tính bằng USD là $422,312,724.6. Trong 24h qua, giá của KAVA tính bằng USD đã giảm $-0.003696, biểu thị mức giảm -0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAVA tính bằng USD là $9.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2473.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAVA sang USD

$0.39-0.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAVA sang USD là $0.39 USD, với sự thay đổi -0.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KAVA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAVA/USD trong ngày qua.

Giao dịch Kava

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KavaKAVA/USDT
Giao ngay
$0.391
-0.55%
logo KavaKAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3905
-0.59%

The real-time trading price of KAVA/USDT Spot is $0.391, with a 24-hour trading change of -0.55%, KAVA/USDT Spot is $0.391 and -0.55%, and KAVA/USDT Perpetual is $0.3905 and -0.59%.

Bảng chuyển đổi Kava sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi KAVA sang USD

logo KavaSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1KAVA
0.39USD
2KAVA
0.78USD
3KAVA
1.17USD
4KAVA
1.56USD
5KAVA
1.95USD
6KAVA
2.34USD
7KAVA
2.74USD
8KAVA
3.13USD
9KAVA
3.52USD
10KAVA
3.91USD
1,000KAVA
391.5USD
5,000KAVA
1,957.5USD
10,000KAVA
3,915USD
50,000KAVA
19,575USD
100,000KAVA
39,150USD

Bảng chuyển đổi USD sang KAVA

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kava
1USD
2.55KAVA
2USD
5.1KAVA
3USD
7.66KAVA
4USD
10.21KAVA
5USD
12.77KAVA
6USD
15.32KAVA
7USD
17.87KAVA
8USD
20.43KAVA
9USD
22.98KAVA
10USD
25.54KAVA
100USD
255.42KAVA
500USD
1,277.13KAVA
1,000USD
2,554.27KAVA
5,000USD
12,771.39KAVA
10,000USD
25,542.78KAVA

Bảng chuyển đổi số tiền KAVA sang USD và USD sang KAVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KAVA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang KAVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kava phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAVA = $0.39 USD, 1 KAVA = €0.35 EUR, 1 KAVA = ₹32.58 INR, 1 KAVA = Rp5,916.2 IDR, 1 KAVA = $0.53 CAD, 1 KAVA = £0.29 GBP, 1 KAVA = ฿12.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.78
logo BTCBTC
0.0044
logo ETHETH
0.1389
logo XRPXRP
167.95
logo USDTUSDT
500.09
logo BNBBNB
0.664
logo SOLSOL
3.04
logo USDCUSDC
500
logo SMARTSMART
99,090.35
logo STETHSTETH
0.1392
logo TRXTRX
1,505.75
logo DOGEDOGE
2,509.66
logo ADAADA
689.36
logo WBTCWBTC
0.004409
logo HYPEHYPE
12.89
logo XLMXLM
1,260.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kava (KAVA) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng KAVA của bạn

Nhập số lượng KAVA của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kava hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kava.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kava sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kava sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kava sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kava sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kava sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kava (KAVA)

Tìm hiểu thêm về Kava (KAVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.