izumi Thị trường hôm nay
izumi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IZI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.3419. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng INR là ₹22,493,189,913.24. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng INR đã giảm ₹-0.002642, biểu thị mức giảm -0.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng INR là ₹18.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang INR là ₹0.3419 INR, với sự thay đổi -0.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IZI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/INR trong ngày qua.
Giao dịch izumi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004057 | -1.50% |
The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.004057, with a 24-hour trading change of -1.50%, IZI/USDT Spot is $0.004057 and -1.50%, and IZI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi izumi sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi IZI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZI | 0.34INR |
2IZI | 0.68INR |
3IZI | 1.02INR |
4IZI | 1.36INR |
5IZI | 1.7INR |
6IZI | 2.05INR |
7IZI | 2.39INR |
8IZI | 2.73INR |
9IZI | 3.07INR |
10IZI | 3.41INR |
1,000IZI | 341.93INR |
5,000IZI | 1,709.69INR |
10,000IZI | 3,419.39INR |
50,000IZI | 17,096.95INR |
100,000IZI | 34,193.9INR |
Bảng chuyển đổi INR sang IZI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 2.92IZI |
2INR | 5.84IZI |
3INR | 8.77IZI |
4INR | 11.69IZI |
5INR | 14.62IZI |
6INR | 17.54IZI |
7INR | 20.47IZI |
8INR | 23.39IZI |
9INR | 26.32IZI |
10INR | 29.24IZI |
100INR | 292.44IZI |
500INR | 1,462.24IZI |
1,000INR | 2,924.49IZI |
5,000INR | 14,622.48IZI |
10,000INR | 29,244.97IZI |
Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang INR và INR sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IZI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1izumi phổ biến
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.34INR |
![]() | Rp62.09IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
izumi | 1 IZI |
---|---|
![]() | ₽0.38RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.14TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.59JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.34 INR, 1 IZI = Rp62.09 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3622 |
![]() | 0.00005237 |
![]() | 0.001651 |
![]() | 2.02 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007837 |
![]() | 0.03635 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,186.36 |
![]() | 0.001654 |
![]() | 17.86 |
![]() | 29.97 |
![]() | 8.23 |
![]() | 0.00005246 |
![]() | 0.1596 |
![]() | 15.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi izumi (IZI) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng IZI của bạn
Nhập số lượng IZI của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến izumi (IZI)

Bitcoin ETF của BlackRock: Cách mà ông lớn TradFi đang định hình lại cảnh quan đầu tư vào tiền mã hóa?
Việc BlackRock ra mắt IBIT không chỉ mở ra một chương mới cho đầu tư tổ chức vào Bitcoin, mà còn tạo ra niềm tin mạnh mẽ cho toàn bộ thị trường tiền mã hóa.

Elon Musk’s X sắp ra mắt các tính năng đầu tư và giao dịch, hướng tới một nền tảng tài chính toàn diện.
X đang liên tục tiến tới "nền tảng siêu". Logic cốt lõi của sự chuyển đổi này không chỉ là công nghệ mà còn là "chu trình nội bộ" biến giá trị thời gian của người dùng thành tính thanh khoản của tài sản nền tảng.

Phân tích thị trường PPT USDT và Dự đoán giá: Liệu Token xã hội Web3 được hỗ trợ bởi AI này có thể đạt mức cao mới?
Pop Social, với việc định vị chính xác AI + nền kinh tế người sáng tạo, có thể trở thành điểm vào chính cho sự bùng nổ của mạng xã hội Web3.

Xu hướng thị trường và phân tích giá mới nhất của Shiba Inu: SHIB có đang chuẩn bị cho một bước đột phá?
Shiba Inu (SHIB) được tạo ra bởi một nhà phát triển ẩn danh "Ryoshi" vào tháng 8 năm 2020 trên mạng Ethereum.

Celsius là gì? Phân tích toàn diện về Token CEL và động lực thị trường
Celsius cung cấp một bộ đầy đủ các dịch vụ tài chính cho người nắm giữ tài sản kỹ thuật số, bao gồm lãi suất staking, các khoản vay thế chấp bằng tiền điện tử và các tính năng thanh toán ví.

Gate Alpha là gì? Một mô-đun giao dịch đổi mới kết hợp sức mạnh của CEX và DEX
Không cần xác thực ví, và bạn không phải lo lắng về rủi ro hợp đồng. USDT của bạn có thể được trao đổi trực tiếp cho các tài sản sớm trên chuỗi giao dịch Gate Alpha.