Hummus Thị trường hôm nay
Hummus đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUM chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽0.0257. Với nguồn cung lưu hành là 135,948,623.14 HUM, tổng vốn hóa thị trường của HUM tính bằng RUB là ₽322,885,372.33. Trong 24h qua, giá của HUM tính bằng RUB đã giảm ₽-0.000000005397, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUM tính bằng RUB là ₽71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.0003188.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUM sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUM sang RUB là ₽0.0257 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HUM/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUM/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Hummus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HUM/-- Spot is $ and 0%, and HUM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hummus sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi HUM sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUM | 0.02RUB |
2HUM | 0.05RUB |
3HUM | 0.07RUB |
4HUM | 0.1RUB |
5HUM | 0.12RUB |
6HUM | 0.15RUB |
7HUM | 0.17RUB |
8HUM | 0.2RUB |
9HUM | 0.23RUB |
10HUM | 0.25RUB |
10000HUM | 257.01RUB |
50000HUM | 1,285.08RUB |
100000HUM | 2,570.16RUB |
500000HUM | 12,850.81RUB |
1000000HUM | 25,701.63RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang HUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 38.9HUM |
2RUB | 77.81HUM |
3RUB | 116.72HUM |
4RUB | 155.63HUM |
5RUB | 194.54HUM |
6RUB | 233.44HUM |
7RUB | 272.35HUM |
8RUB | 311.26HUM |
9RUB | 350.17HUM |
10RUB | 389.08HUM |
100RUB | 3,890.8HUM |
500RUB | 19,454.01HUM |
1000RUB | 38,908.03HUM |
5000RUB | 194,540.17HUM |
10000RUB | 389,080.35HUM |
Bảng chuyển đổi số tiền HUM sang RUB và RUB sang HUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HUM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUB sang HUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hummus phổ biến
Hummus | 1 HUM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.22IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Hummus | 1 HUM |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUM = $0 USD, 1 HUM = €0 EUR, 1 HUM = ₹0.02 INR, 1 HUM = Rp4.22 IDR, 1 HUM = $0 CAD, 1 HUM = £0 GBP, 1 HUM = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2823 |
![]() | 0.00005143 |
![]() | 0.002057 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.44 |
![]() | 0.008108 |
![]() | 0.03513 |
![]() | 5.41 |
![]() | 28.39 |
![]() | 19.77 |
![]() | 7.97 |
![]() | 0.002065 |
![]() | 0.00005152 |
![]() | 0.1529 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.3891 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hummus của bạn
Nhập số lượng HUM của bạn
Nhập số lượng HUM của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hummus hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hummus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hummus sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hummus sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hummus sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hummus sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hummus sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hummus (HUM)

¿Qué es Huma Finance? Predicción de precios de HUMA y análisis de valor
Huma Finance es el primer protocolo PayFi colateralizado por activos reales.

Token MOONDAO: La primera recompensa lunar de código abierto para la humanidad
MoonDAO es un grupo descentralizado que financia la exploración espacial, con el 65% de los tokens $MOONDAO en su recompensa lunar.

Token VIVI: Cómo el Proyecto LEGENDARY HUMANITY Utiliza la IA para Preservar el Patrimonio del Arte de la Moda Digital
Discusión profunda sobre la aplicación innovadora de la tecnología de IA en la protección del patrimonio de moda digital, y las nuevas oportunidades que trae el mercado RWA para la tokenización del arte.

Token HOLO: Cómo el marco de inteligencia artificial crea clones de la conciencia humana
Explora la revolución de la IA impulsada por el token HOLO: la tecnología de proyección holográfica crea clones digitales realistas, logrando la digitalización de la conciencia humana.

Token UOS: Explorando un nuevo paradigma para la colaboración entre humanos y IA
El token UOS está poniendo en marcha un nuevo paradigma para la colaboración humano-IA, logrando la proporción áurea del 51% de control humano y el 49% de creatividad aumentada por la IA. Explora modelos de trabajo futuros y genera discusiones vibrantes dentro de la comunidad global.

MOMMY Token: La moneda virtual de la película Crypto Human de Corea 2025
Explora el token MOMMY, destacado en la película Crypto Human 2025 de Corea. Aprende cómo esta moneda digital en la cadena de bloques SOL fusiona la criptomoneda y el cine, ofreciendo un vistazo al futuro de los activos digitales en el entretenimiento.