Balancer Thị trường hôm nay
Balancer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Balancer chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,311,909.12 BAL, tổng vốn hóa thị trường của Balancer tính bằng EUR là €61,467,600.63. Trong 24h qua, giá của Balancer tính bằng EUR đã tăng €0.1139, biểu thị mức tăng +11.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Balancer tính bằng EUR là €66.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6768.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAL sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAL sang EUR là €1.08 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +11.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BAL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Balancer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.2 | 11.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.2 | 11.31% |
The real-time trading price of BAL/USDT Spot is $1.2, with a 24-hour trading change of 11.65%, BAL/USDT Spot is $1.2 and 11.65%, and BAL/USDT Perpetual is $1.2 and 11.31%.
Bảng chuyển đổi Balancer sang Euro
Bảng chuyển đổi BAL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BAL | 1.08EUR |
2BAL | 2.16EUR |
3BAL | 3.25EUR |
4BAL | 4.33EUR |
5BAL | 5.41EUR |
6BAL | 6.5EUR |
7BAL | 7.58EUR |
8BAL | 8.66EUR |
9BAL | 9.75EUR |
10BAL | 10.83EUR |
100BAL | 108.36EUR |
500BAL | 541.84EUR |
1000BAL | 1,083.68EUR |
5000BAL | 5,418.4EUR |
10000BAL | 10,836.8EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.9227BAL |
2EUR | 1.84BAL |
3EUR | 2.76BAL |
4EUR | 3.69BAL |
5EUR | 4.61BAL |
6EUR | 5.53BAL |
7EUR | 6.45BAL |
8EUR | 7.38BAL |
9EUR | 8.3BAL |
10EUR | 9.22BAL |
1000EUR | 922.78BAL |
5000EUR | 4,613.9BAL |
10000EUR | 9,227.81BAL |
50000EUR | 46,139.05BAL |
100000EUR | 92,278.1BAL |
Bảng chuyển đổi số tiền BAL sang EUR và EUR sang BAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang BAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Balancer phổ biến
Balancer | 1 BAL |
---|---|
![]() | $1.21USD |
![]() | €1.08EUR |
![]() | ₹101.05INR |
![]() | Rp18,349.31IDR |
![]() | $1.64CAD |
![]() | £0.91GBP |
![]() | ฿39.9THB |
Balancer | 1 BAL |
---|---|
![]() | ₽111.78RUB |
![]() | R$6.58BRL |
![]() | د.إ4.44AED |
![]() | ₺41.29TRY |
![]() | ¥8.53CNY |
![]() | ¥174.18JPY |
![]() | $9.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAL = $1.21 USD, 1 BAL = €1.08 EUR, 1 BAL = ₹101.05 INR, 1 BAL = Rp18,349.31 IDR, 1 BAL = $1.64 CAD, 1 BAL = £0.91 GBP, 1 BAL = ฿39.9 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.6 |
![]() | 0.00543 |
![]() | 0.2383 |
![]() | 558.02 |
![]() | 236.58 |
![]() | 0.886 |
![]() | 3.36 |
![]() | 558.04 |
![]() | 2,732.02 |
![]() | 713.49 |
![]() | 2,158.65 |
![]() | 0.2319 |
![]() | 0.005439 |
![]() | 142.06 |
![]() | 35.01 |
![]() | 486,148.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Balancer của bạn
Nhập số lượng BAL của bạn
Nhập số lượng BAL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Balancer hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Balancer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Balancer sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Balancer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Balancer sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Balancer sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Balancer sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Balancer sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Balancer (BAL)

EPT代幣:Balance AI基礎設施如何重塑Web3用戶體驗
探索EPT代幣如何利用Balance AI基礎設施重塑Web3用戶體驗。

EPT代幣:Balance AI聚焦Web3平台的核心通證
介紹Balance如何通過Web3框架和AI技術創新用戶體驗,詳細分析EPT代幣的多重角色和應用場景。

BIGBALLS 代幣:19歲的愛德華·科里斯汀(Edward Coristine)是Musk的狗狗幣SQUAD的膽大冒險
BIGBALLS 代幣引發爭議,19歲天才愛德華·科里斯汀加入了老馬的狗狗幣團隊,年輕創新者掌控了關鍵系統,機遇和風險並存。

BALL:運動世界和Web3的碰撞,GameFi和SocialFi的深度融合
BitBall為運動迷、運動員、俱樂部和投資者提供了一個獨特的互動平台。

gate Pay 與 GlobalSoft PRO 合作 - 成為全球首家加密貨幣 Microsoft 授權經銷商
Gate Pay, 由 Gate.io 推出的首屈一指的全球加密貨幣支付平台,宣布與知名的微軟正版授權密鑰經銷商 GlobalSoft 大佬 PRO 展開合作。

Gate.io的新結構化產品‘Snowball’就像自動交易一樣
使用Snowball,Gate.io最新的結構化產品,加密貨幣用戶現在可以自動交易。
Tìm hiểu thêm về Balancer (BAL)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Tất cả những gì bạn cần biết về đường cong kết nối trong DeFi

Aura Finance là gì

Hướng dẫn toàn diện về Token kết hợp vào năm 2024

Beefy là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về BIFI
