Azuki Thị trường hôm nay
Azuki đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Azuki chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.2304. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,427,109.83 AZUKI, tổng vốn hóa thị trường của Azuki tính bằng JPY là ¥843,741,124.32. Trong 24h qua, giá của Azuki tính bằng JPY đã tăng ¥0.0008951, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Azuki tính bằng JPY là ¥1,113.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1105.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZUKI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZUKI sang JPY là ¥0.2304 JPY, với sự thay đổi +0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AZUKI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZUKI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Azuki
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AZUKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AZUKI/-- Spot is $ and --, and AZUKI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Azuki sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi AZUKI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZUKI | 0.23JPY |
2AZUKI | 0.47JPY |
3AZUKI | 0.71JPY |
4AZUKI | 0.94JPY |
5AZUKI | 1.18JPY |
6AZUKI | 1.42JPY |
7AZUKI | 1.65JPY |
8AZUKI | 1.89JPY |
9AZUKI | 2.13JPY |
10AZUKI | 2.36JPY |
1,000AZUKI | 236.86JPY |
5,000AZUKI | 1,184.34JPY |
10,000AZUKI | 2,368.68JPY |
50,000AZUKI | 11,843.41JPY |
100,000AZUKI | 23,686.83JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang AZUKI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 4.22AZUKI |
2JPY | 8.44AZUKI |
3JPY | 12.66AZUKI |
4JPY | 16.88AZUKI |
5JPY | 21.1AZUKI |
6JPY | 25.33AZUKI |
7JPY | 29.55AZUKI |
8JPY | 33.77AZUKI |
9JPY | 37.99AZUKI |
10JPY | 42.21AZUKI |
100JPY | 422.17AZUKI |
500JPY | 2,110.87AZUKI |
1,000JPY | 4,221.75AZUKI |
5,000JPY | 21,108.76AZUKI |
10,000JPY | 42,217.53AZUKI |
Bảng chuyển đổi số tiền AZUKI sang JPY và JPY sang AZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AZUKI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang AZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Azuki phổ biến
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp24.95IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Azuki | 1 AZUKI |
---|---|
![]() | ₽0.15RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.24JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZUKI = $0 USD, 1 AZUKI = €0 EUR, 1 AZUKI = ₹0.14 INR, 1 AZUKI = Rp24.95 IDR, 1 AZUKI = $0 CAD, 1 AZUKI = £0 GBP, 1 AZUKI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2073 |
![]() | 0.00003046 |
![]() | 0.0009566 |
![]() | 1.14 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004576 |
![]() | 0.02077 |
![]() | 3.47 |
![]() | 693.14 |
![]() | 0.0009595 |
![]() | 10.42 |
![]() | 17.08 |
![]() | 4.69 |
![]() | 0.00003045 |
![]() | 0.08857 |
![]() | 8.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Azuki (AZUKI) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Nhập số lượng AZUKI của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Azuki hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Azuki.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Azuki sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Azuki sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Azuki sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Azuki sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Azuki (AZUKI)

Tin tức hàng ngày | SEC Từ chối ETF, Sự gia tăng thanh lý, Azuki NFT gia hạn; Chứng khoán toàn cầu tăng trưởng cùng sự thận trọng
Thị trường tiền điện tử biến động mạnh với $216 triệu thanh lý sau khi SEC từ chối đơn xin ETF BTC. Hàn Quốc thông qua dự luật tài sản kỹ thuật số. Azuki NFT đối mặt với phản đối. Cổ phiếu toàn cầu tăng mạnh, cảnh báo cẩn trọng. Ngân hàng trung ương Trung Quốc gợi ý cắt giảm lãi suất.

Gate NFT ra mắt Nhóm thanh khoản NFT, khởi động với MAYC và Azuki Fractional NFT
Giao dịch NFT là một trải nghiệm khác nhiều so với giao dịch các loại tiền điện tử khác.
Người sáng lập Azuki tiết lộ kinh nghiệm rug-pull của mình, dẫn đến giá sàn của Azuki giảm một nửa
Why did the founder suddenly expose his experience during the rapid development of Azuki?

Gate.io Podcast | Azuki vượt qua BAYC với vị trí # 1 NFT, DeFi Lender Inverse bị tấn công với giá 15,6 triệu đô la, SEC từ chối khoản đầu tư ARK của Cathie Woo
Tầm nhìn xa của Azuki: Doanh số bán hàng của Azuki đã vượt qua BAYC
