Altura Thị trường hôm nay
Altura đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALU chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.04158. Với nguồn cung lưu hành là 990,000,000 ALU, tổng vốn hóa thị trường của ALU tính bằng HKD là $320,747,588.17. Trong 24h qua, giá của ALU tính bằng HKD đã giảm $-0.0006081, biểu thị mức giảm -1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALU tính bằng HKD là $3.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01989.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALU sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALU sang HKD là $0.04158 HKD, với sự thay đổi -1.48% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALU/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALU/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Altura
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005196 | -1.97% | |
![]() Giao ngay | $0.000001456 | -0.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0052 | -1.70% |
The real-time trading price of ALU/USDT Spot is $0.005196, with a 24-hour trading change of -1.97%, ALU/USDT Spot is $0.005196 and -1.97%, and ALU/USDT Perpetual is $0.0052 and -1.70%.
Bảng chuyển đổi Altura sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi ALU sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALU | 0.04HKD |
2ALU | 0.08HKD |
3ALU | 0.12HKD |
4ALU | 0.16HKD |
5ALU | 0.2HKD |
6ALU | 0.24HKD |
7ALU | 0.29HKD |
8ALU | 0.33HKD |
9ALU | 0.37HKD |
10ALU | 0.41HKD |
10,000ALU | 415.82HKD |
50,000ALU | 2,079.13HKD |
100,000ALU | 4,158.27HKD |
500,000ALU | 20,791.35HKD |
1,000,000ALU | 41,582.7HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ALU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 24.04ALU |
2HKD | 48.09ALU |
3HKD | 72.14ALU |
4HKD | 96.19ALU |
5HKD | 120.24ALU |
6HKD | 144.29ALU |
7HKD | 168.33ALU |
8HKD | 192.38ALU |
9HKD | 216.43ALU |
10HKD | 240.48ALU |
100HKD | 2,404.84ALU |
500HKD | 12,024.23ALU |
1,000HKD | 24,048.46ALU |
5,000HKD | 120,242.3ALU |
10,000HKD | 240,484.61ALU |
Bảng chuyển đổi số tiền ALU sang HKD và HKD sang ALU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ALU sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang ALU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Altura phổ biến
Altura | 1 ALU |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.45INR |
![]() | Rp80.96IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.18THB |
Altura | 1 ALU |
---|---|
![]() | ₽0.49RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.18TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.77JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALU = $0.01 USD, 1 ALU = €0 EUR, 1 ALU = ₹0.45 INR, 1 ALU = Rp80.96 IDR, 1 ALU = $0.01 CAD, 1 ALU = £0 GBP, 1 ALU = ฿0.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.85 |
![]() | 0.0005628 |
![]() | 0.01787 |
![]() | 21.43 |
![]() | 64.16 |
![]() | 0.08558 |
![]() | 0.384 |
![]() | 64.17 |
![]() | 12,722.7 |
![]() | 0.01789 |
![]() | 193.42 |
![]() | 318.16 |
![]() | 87.4 |
![]() | 0.0005643 |
![]() | 1.63 |
![]() | 160.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Altura (ALU) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng ALU của bạn
Nhập số lượng ALU của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Altura hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Altura.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Altura sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Altura sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Altura sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Altura sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Altura sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Altura (ALU)

Is Predi Just a Trend or Built for Long-Term Value?
The crypto market has seen countless tokens rise and fall, many of them fueled by temporary hype or fleeting airdrop campaigns.
Delabs Token Price Analysis: How Far Can the Value of the Dark Horse in Web3 Gaming Go?
With the resurgence of the GameFi market, Delabs Games has quickly become the new favorite among players and investors.

Pi Coin Value In CAD: Understanding Its Local Currency Worth
Discover Pi Coin’s value in CAD and what affects its price in the local market.

ADA To CAD: Understanding Cardano’s Value in Canadian Dollars
Explore ADA to CAD rates, market factors, and what impacts Cardano’s value in Canada.

1 Bitcoin = USD: Understanding the True Value of Bitcoin in Dollars
Discover how Bitcoin’s price in USD is calculated and what drives its market value.

BTC/USDT Price: Tracking Bitcoin’s Value Against Tether
Stay updated on BTC/USDT price movements and monitor Bitcoin’s performance versus Tether.