VaultCraftVCX sang CNY:Chuyển đổi VaultCraft (VCX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VCX/CNY: 1 VCX ≈ ¥0.02987 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

VaultCraft Thị trường hôm nay

VaultCraft đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VaultCraft chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02987. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 756,796,432.64 VCX, tổng vốn hóa thị trường của VaultCraft tính bằng CNY là ¥159,465,380.52. Trong 24h qua, giá của VaultCraft tính bằng CNY đã tăng ¥0.000001702, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VaultCraft tính bằng CNY là ¥1.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008448.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VCX sang CNY

¥0.02987+0.0057%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VCX sang CNY là ¥0.02987 CNY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VCX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VCX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch VaultCraft

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VCX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VCX/-- Spot is $ and --, and VCX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VaultCraft sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VCX sang CNY

logo VaultCraftSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VCX
0.02CNY
2VCX
0.05CNY
3VCX
0.08CNY
4VCX
0.11CNY
5VCX
0.14CNY
6VCX
0.17CNY
7VCX
0.2CNY
8VCX
0.23CNY
9VCX
0.26CNY
10VCX
0.29CNY
10,000VCX
298.74CNY
50,000VCX
1,493.72CNY
100,000VCX
2,987.45CNY
500,000VCX
14,937.26CNY
1,000,000VCX
29,874.53CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VCX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo VaultCraft
1CNY
33.47VCX
2CNY
66.94VCX
3CNY
100.41VCX
4CNY
133.89VCX
5CNY
167.36VCX
6CNY
200.83VCX
7CNY
234.31VCX
8CNY
267.78VCX
9CNY
301.25VCX
10CNY
334.73VCX
100CNY
3,347.33VCX
500CNY
16,736.66VCX
1,000CNY
33,473.32VCX
5,000CNY
167,366.62VCX
10,000CNY
334,733.25VCX

Bảng chuyển đổi số tiền VCX sang CNY và CNY sang VCX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VCX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VCX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VaultCraft phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VCX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VCX = $0 USD, 1 VCX = €0 EUR, 1 VCX = ₹0.35 INR, 1 VCX = Rp64.25 IDR, 1 VCX = $0.01 CAD, 1 VCX = £0 GBP, 1 VCX = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.22
logo BTCBTC
0.0006066
logo ETHETH
0.01748
logo XRPXRP
21.56
logo USDTUSDT
70.87
logo BNBBNB
0.08905
logo SOLSOL
0.396
logo USDCUSDC
70.91
logo SMARTSMART
10,252.63
logo STETHSTETH
0.01777
logo DOGEDOGE
310.57
logo TRXTRX
209.07
logo ADAADA
88.85
logo WBTCWBTC
0.0006072
logo XLMXLM
156.67
logo HYPEHYPE
1.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VaultCraft (VCX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VCX của bạn

Nhập số lượng VCX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VaultCraft hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VaultCraft.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VaultCraft sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VaultCraft sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VaultCraft sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VaultCraft sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi VaultCraft sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.