RenREN sang CNY:Chuyển đổi Ren (REN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

REN/CNY: 1 REN ≈ ¥0.06719 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ren Thị trường hôm nay

Ren đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ren chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.06719. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 REN, tổng vốn hóa thị trường của Ren tính bằng CNY là ¥473,945,673.29. Trong 24h qua, giá của Ren tính bằng CNY đã tăng ¥0.001311, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ren tính bằng CNY là ¥12.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04863.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REN sang CNY

¥0.06719+1.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REN sang CNY là ¥0.06719 CNY, với sự thay đổi +1.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ren

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RenREN/USDT
Giao ngay
$0.009533
+1.52%

The real-time trading price of REN/USDT Spot is $0.009533, with a 24-hour trading change of +1.52%, REN/USDT Spot is $0.009533 and +1.52%, and REN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ren sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi REN sang CNY

logo RenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1REN
0.06CNY
2REN
0.13CNY
3REN
0.2CNY
4REN
0.27CNY
5REN
0.33CNY
6REN
0.4CNY
7REN
0.47CNY
8REN
0.54CNY
9REN
0.6CNY
10REN
0.67CNY
10,000REN
675.69CNY
50,000REN
3,378.48CNY
100,000REN
6,756.96CNY
500,000REN
33,784.82CNY
1,000,000REN
67,569.65CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang REN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ren
1CNY
14.79REN
2CNY
29.59REN
3CNY
44.39REN
4CNY
59.19REN
5CNY
73.99REN
6CNY
88.79REN
7CNY
103.59REN
8CNY
118.39REN
9CNY
133.19REN
10CNY
147.99REN
100CNY
1,479.95REN
500CNY
7,399.77REN
1,000CNY
14,799.54REN
5,000CNY
73,997.71REN
10,000CNY
147,995.42REN

Bảng chuyển đổi số tiền REN sang CNY và CNY sang REN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 REN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang REN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ren phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REN = $0.01 USD, 1 REN = €0.01 EUR, 1 REN = ₹0.8 INR, 1 REN = Rp144.52 IDR, 1 REN = $0.01 CAD, 1 REN = £0.01 GBP, 1 REN = ฿0.31 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0006079
logo ETHETH
0.01699
logo XRPXRP
21.46
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.08774
logo SOLSOL
0.3931
logo USDCUSDC
70.9
logo SMARTSMART
10,272.69
logo STETHSTETH
0.01707
logo DOGEDOGE
302.4
logo TRXTRX
210.04
logo ADAADA
88.02
logo WBTCWBTC
0.0006055
logo LINKLINK
3.31
logo XLMXLM
157.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ren (REN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng REN của bạn

Nhập số lượng REN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ren hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ren.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ren sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ren sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ren sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ren sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ren sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.