NOOTNOOT sang EUR:Chuyển đổi NOOT (NOOT) sang Euro (EUR)

NOOT/EUR: 1 NOOT ≈ €0.0001236 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NOOT Thị trường hôm nay

NOOT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOOT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001236. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOOT, tổng vốn hóa thị trường của NOOT tính bằng EUR là €110,795.98. Trong 24h qua, giá của NOOT tính bằng EUR đã giảm €-0.00001589, biểu thị mức giảm -11.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOOT tính bằng EUR là €0.004676, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00008994.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOOT sang EUR

0.0001236-11.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOOT sang EUR là €0.0001236 EUR, với sự thay đổi -11.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOOT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOOT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NOOT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NOOTNOOT/USDT
Giao ngay
$0.0001345
-11.75%

The real-time trading price of NOOT/USDT Spot is $0.0001345, with a 24-hour trading change of -11.75%, NOOT/USDT Spot is $0.0001345 and -11.75%, and NOOT/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NOOT sang Euro

Bảng chuyển đổi NOOT sang EUR

logo NOOTSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NOOT
0EUR
2NOOT
0EUR
3NOOT
0EUR
4NOOT
0EUR
5NOOT
0EUR
6NOOT
0EUR
7NOOT
0EUR
8NOOT
0EUR
9NOOT
0EUR
10NOOT
0EUR
1,000,000NOOT
123.67EUR
5,000,000NOOT
618.35EUR
10,000,000NOOT
1,236.7EUR
50,000,000NOOT
6,183.5EUR
100,000,000NOOT
12,367EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NOOT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NOOT
1EUR
8,086.03NOOT
2EUR
16,172.06NOOT
3EUR
24,258.09NOOT
4EUR
32,344.13NOOT
5EUR
40,430.16NOOT
6EUR
48,516.19NOOT
7EUR
56,602.23NOOT
8EUR
64,688.26NOOT
9EUR
72,774.29NOOT
10EUR
80,860.33NOOT
100EUR
808,603.3NOOT
500EUR
4,043,016.53NOOT
1,000EUR
8,086,033.06NOOT
5,000EUR
40,430,165.31NOOT
10,000EUR
80,860,330.63NOOT

Bảng chuyển đổi số tiền NOOT sang EUR và EUR sang NOOT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 NOOT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NOOT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NOOT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOOT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOOT = $0 USD, 1 NOOT = €0 EUR, 1 NOOT = ₹0.01 INR, 1 NOOT = Rp2.09 IDR, 1 NOOT = $0 CAD, 1 NOOT = £0 GBP, 1 NOOT = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.5
logo BTCBTC
0.004746
logo ETHETH
0.1317
logo XRPXRP
166.84
logo USDTUSDT
558.11
logo BNBBNB
0.6831
logo SOLSOL
3.05
logo USDCUSDC
558.2
logo SMARTSMART
80,848.61
logo STETHSTETH
0.1319
logo DOGEDOGE
2,339.05
logo TRXTRX
1,654.75
logo ADAADA
683.6
logo WBTCWBTC
0.004749
logo HYPEHYPE
12.8
logo LINKLINK
26.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NOOT (NOOT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NOOT của bạn

Nhập số lượng NOOT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NOOT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NOOT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NOOT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NOOT sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NOOT sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NOOT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.