Mendi FinanceMENDI sang CNY:Chuyển đổi Mendi Finance (MENDI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MENDI/CNY: 1 MENDI ≈ ¥0.1272 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Mendi Finance Thị trường hôm nay

Mendi Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MENDI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1272. Với nguồn cung lưu hành là 32,272,949.41 MENDI, tổng vốn hóa thị trường của MENDI tính bằng CNY là ¥28,962,627.48. Trong 24h qua, giá của MENDI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003397, biểu thị mức giảm -2.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MENDI tính bằng CNY là ¥4.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0415.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MENDI sang CNY

¥0.1272-2.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MENDI sang CNY là ¥0.1272 CNY, với sự thay đổi -2.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MENDI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MENDI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Mendi Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MENDI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MENDI/-- Spot is $ and --, and MENDI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Mendi Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MENDI sang CNY

logo Mendi FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MENDI
0.12CNY
2MENDI
0.25CNY
3MENDI
0.38CNY
4MENDI
0.5CNY
5MENDI
0.63CNY
6MENDI
0.76CNY
7MENDI
0.89CNY
8MENDI
1.01CNY
9MENDI
1.14CNY
10MENDI
1.27CNY
1,000MENDI
127.23CNY
5,000MENDI
636.18CNY
10,000MENDI
1,272.36CNY
50,000MENDI
6,361.84CNY
100,000MENDI
12,723.69CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MENDI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Mendi Finance
1CNY
7.85MENDI
2CNY
15.71MENDI
3CNY
23.57MENDI
4CNY
31.43MENDI
5CNY
39.29MENDI
6CNY
47.15MENDI
7CNY
55.01MENDI
8CNY
62.87MENDI
9CNY
70.73MENDI
10CNY
78.59MENDI
100CNY
785.93MENDI
500CNY
3,929.67MENDI
1,000CNY
7,859.35MENDI
5,000CNY
39,296.77MENDI
10,000CNY
78,593.54MENDI

Bảng chuyển đổi số tiền MENDI sang CNY và CNY sang MENDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MENDI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MENDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mendi Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MENDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MENDI = $0.02 USD, 1 MENDI = €0.02 EUR, 1 MENDI = ₹1.5 INR, 1 MENDI = Rp273.16 IDR, 1 MENDI = $0.02 CAD, 1 MENDI = £0.01 GBP, 1 MENDI = ฿0.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.29
logo BTCBTC
0.0005966
logo ETHETH
0.0169
logo XRPXRP
22.64
logo USDTUSDT
70.88
logo BNBBNB
0.0887
logo SOLSOL
0.4057
logo USDCUSDC
70.89
logo SMARTSMART
10,065
logo STETHSTETH
0.01694
logo DOGEDOGE
318.21
logo TRXTRX
206.56
logo ADAADA
91.75
logo WBTCWBTC
0.0005985
logo HYPEHYPE
1.64
logo LINKLINK
3.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mendi Finance (MENDI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MENDI của bạn

Nhập số lượng MENDI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mendi Finance hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mendi Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mendi Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mendi Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mendi Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mendi Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mendi Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.