Klaytn DaiKDAI sang GBP:Chuyển đổi Klaytn Dai (KDAI) sang Bảng Anh (GBP)

KDAI/GBP: 1 KDAI ≈ £0.06398 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Klaytn Dai Thị trường hôm nay

Klaytn Dai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KDAI chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.06398. Với nguồn cung lưu hành là 10,380,882.34 KDAI, tổng vốn hóa thị trường của KDAI tính bằng GBP là £494,497.47. Trong 24h qua, giá của KDAI tính bằng GBP đã giảm £-0.00105, biểu thị mức giảm -1.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDAI tính bằng GBP là £1.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.05848.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDAI sang GBP

£0.06398-1.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDAI sang GBP là £0.06398 GBP, với sự thay đổi -1.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDAI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDAI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Klaytn Dai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KDAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KDAI/-- Spot is $ and --, and KDAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Klaytn Dai sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi KDAI sang GBP

logo Klaytn DaiSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1KDAI
0.06GBP
2KDAI
0.12GBP
3KDAI
0.19GBP
4KDAI
0.25GBP
5KDAI
0.31GBP
6KDAI
0.38GBP
7KDAI
0.44GBP
8KDAI
0.51GBP
9KDAI
0.57GBP
10KDAI
0.63GBP
10,000KDAI
639.83GBP
50,000KDAI
3,199.15GBP
100,000KDAI
6,398.3GBP
500,000KDAI
31,991.53GBP
1,000,000KDAI
63,983.07GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang KDAI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Klaytn Dai
1GBP
15.62KDAI
2GBP
31.25KDAI
3GBP
46.88KDAI
4GBP
62.51KDAI
5GBP
78.14KDAI
6GBP
93.77KDAI
7GBP
109.4KDAI
8GBP
125.03KDAI
9GBP
140.66KDAI
10GBP
156.29KDAI
100GBP
1,562.91KDAI
500GBP
7,814.56KDAI
1,000GBP
15,629.13KDAI
5,000GBP
78,145.66KDAI
10,000GBP
156,291.33KDAI

Bảng chuyển đổi số tiền KDAI sang GBP và GBP sang KDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KDAI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang KDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Klaytn Dai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDAI = $0.09 USD, 1 KDAI = €0.07 EUR, 1 KDAI = ₹7.54 INR, 1 KDAI = Rp1,399.01 IDR, 1 KDAI = $0.12 CAD, 1 KDAI = £0.06 GBP, 1 KDAI = ฿2.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.6
logo BTCBTC
0.005665
logo ETHETH
0.1564
logo XRPXRP
215.04
logo USDTUSDT
671.7
logo BNBBNB
0.8383
logo SOLSOL
3.83
logo SMARTSMART
92,593.74
logo USDCUSDC
671.59
logo STETHSTETH
0.1566
logo DOGEDOGE
3,035.85
logo TRXTRX
1,943.15
logo ADAADA
868.69
logo WBTCWBTC
0.005678
logo LINKLINK
31.64
logo HYPEHYPE
15.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Klaytn Dai (KDAI) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng KDAI của bạn

Nhập số lượng KDAI của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Klaytn Dai hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Klaytn Dai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Klaytn Dai sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Klaytn Dai sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Klaytn Dai sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Klaytn Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.