Aave DAIADAI sang INR:Chuyển đổi Aave DAI (ADAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ADAI/INR: 1 ADAI ≈ ₹83.79 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Aave DAI Thị trường hôm nay

Aave DAI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADAI chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹83.79. Với nguồn cung lưu hành là 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của ADAI tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của ADAI tính bằng INR đã giảm ₹-0.08111, biểu thị mức giảm -0.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAI tính bằng INR là ₹93.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹54.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang INR

83.79-0.097%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang INR là ₹83.79 INR, với sự thay đổi -0.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADAI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Aave DAI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADAI/-- Spot is $ and --, and ADAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave DAI sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ADAI sang INR

logo Aave DAISố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ADAI
83.79INR
2ADAI
167.58INR
3ADAI
251.37INR
4ADAI
335.17INR
5ADAI
418.96INR
6ADAI
502.75INR
7ADAI
586.55INR
8ADAI
670.34INR
9ADAI
754.13INR
10ADAI
837.93INR
100ADAI
8,379.3INR
500ADAI
41,896.51INR
1,000ADAI
83,793.02INR
5,000ADAI
418,965.13INR
10,000ADAI
837,930.27INR

Bảng chuyển đổi INR sang ADAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave DAI
1INR
0.01193ADAI
2INR
0.02386ADAI
3INR
0.0358ADAI
4INR
0.04773ADAI
5INR
0.05967ADAI
6INR
0.0716ADAI
7INR
0.08353ADAI
8INR
0.09547ADAI
9INR
0.1074ADAI
10INR
0.1193ADAI
10,000INR
119.34ADAI
50,000INR
596.7ADAI
100,000INR
1,193.41ADAI
500,000INR
5,967.08ADAI
1,000,000INR
11,934.16ADAI

Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang INR và INR sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave DAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1 USD, 1 ADAI = €0.9 EUR, 1 ADAI = ₹83.79 INR, 1 ADAI = Rp15,215.24 IDR, 1 ADAI = $1.36 CAD, 1 ADAI = £0.75 GBP, 1 ADAI = ฿33.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.353
logo BTCBTC
0.00005134
logo ETHETH
0.001527
logo XRPXRP
1.78
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007579
logo SOLSOL
0.03417
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
835.46
logo STETHSTETH
0.001528
logo DOGEDOGE
26.83
logo TRXTRX
17.72
logo ADAADA
7.45
logo WBTCWBTC
0.00005123
logo XLMXLM
12.91
logo HYPEHYPE
0.1472

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave DAI (ADAI) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ADAI của bạn

Nhập số lượng ADAI của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave DAI hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave DAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave DAI sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave DAI sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave DAI sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave DAI sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave DAI sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.