Aptos Thị trường hôm nay
Aptos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của APT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €4.36. Với nguồn cung lưu hành là 643,881,047.24 APT, tổng vốn hóa thị trường của APT tính bằng EUR là €2,519,412,820.19. Trong 24h qua, giá của APT tính bằng EUR đã giảm €-0.007833, biểu thị mức giảm -0.180000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của APT tính bằng EUR là €17.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APT sang EUR là €4.36 EUR, với sự thay đổi -0.180000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá APT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Aptos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.84 | -0.490000% | |
![]() Giao ngay | $0.001999 | +0.110000% | |
![]() Giao ngay | $4.84 | -0.410000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.83 | -0.980000% |
The real-time trading price of APT/USDT Spot is $4.84, with a 24-hour trading change of -0.490000%, APT/USDT Spot is $4.84 and -0.490000%, and APT/USDT Perpetual is $4.83 and -0.980000%.
Bảng chuyển đổi Aptos sang Euro
Bảng chuyển đổi APT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1APT | 4.36EUR |
2APT | 8.73EUR |
3APT | 13.1EUR |
4APT | 17.47EUR |
5APT | 21.83EUR |
6APT | 26.2EUR |
7APT | 30.57EUR |
8APT | 34.94EUR |
9APT | 39.3EUR |
10APT | 43.67EUR |
100APT | 436.75EUR |
500APT | 2,183.75EUR |
1000APT | 4,367.51EUR |
5000APT | 21,837.56EUR |
10000APT | 43,675.12EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang APT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2289APT |
2EUR | 0.4579APT |
3EUR | 0.6868APT |
4EUR | 0.9158APT |
5EUR | 1.14APT |
6EUR | 1.37APT |
7EUR | 1.6APT |
8EUR | 1.83APT |
9EUR | 2.06APT |
10EUR | 2.28APT |
1000EUR | 228.96APT |
5000EUR | 1,144.81APT |
10000EUR | 2,289.63APT |
50000EUR | 11,448.16APT |
100000EUR | 22,896.32APT |
Bảng chuyển đổi số tiền APT sang EUR và EUR sang APT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 APT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang APT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aptos phổ biến
Aptos | 1 APT |
---|---|
![]() | $4.88USD |
![]() | €4.37EUR |
![]() | ₹407.27INR |
![]() | Rp73,952.46IDR |
![]() | $6.61CAD |
![]() | £3.66GBP |
![]() | ฿160.79THB |
Aptos | 1 APT |
---|---|
![]() | ₽450.49RUB |
![]() | R$26.52BRL |
![]() | د.إ17.9AED |
![]() | ₺166.4TRY |
![]() | ¥34.38CNY |
![]() | ¥702.01JPY |
![]() | $37.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APT = $4.88 USD, 1 APT = €4.37 EUR, 1 APT = ₹407.27 INR, 1 APT = Rp73,952.46 IDR, 1 APT = $6.61 CAD, 1 APT = £3.66 GBP, 1 APT = ฿160.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.47 |
![]() | 0.005191 |
![]() | 0.2292 |
![]() | 557.85 |
![]() | 255.53 |
![]() | 0.8627 |
![]() | 3.87 |
![]() | 558.43 |
![]() | 98,492.51 |
![]() | 2,043.11 |
![]() | 3,373.62 |
![]() | 0.2294 |
![]() | 982.91 |
![]() | 0.005198 |
![]() | 14.98 |
![]() | 1.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Aptos (APT) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng APT của bạn
Nhập số lượng APT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aptos hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aptos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aptos sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aptos sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aptos sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aptos sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aptos sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aptos (APT)

APT là gì: Một cách giải thích về Blockchain Aptos và tiềm năng của nó vào năm 2025
Tìm hiểu APT là gì và tại sao Blockchain Aptos đang cách mạng hóa Web3 vào năm 2025.

Cách đào Bitcoin trên PC và Laptop: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
Với sự gia tăng quan tâm đến tiền điện tử, nhiều người mới thường đặt câu hỏi làm sao để đào Bitcoin trên PC và laptop.

Đồng CAPTAINBNB: Biểu tượng và Đồng Meme của Chuỗi BNB
Khám phá CAPTAINBNB, đồng meme được truyền cảm hứng từ hình ảnh robot của CZ và nhân vật mascot chính thức của BNB Chain.

Aptos tiếp quản SUI, tái lửa đam mê hệ sinh thái Move
Aptos _APT_ SUI chinh phục bằng sáng tạo công nghệ và tiếp thị sáng tạo, dự kiến sẽ khởi động cơn sốt Move eco_

Tổng thống El Salvador Nayib Bukele đã tái đắc cử thành công, giao dịch Bitcoin on-chain đạt mức cao mới trong những năm gần đây, và hoạt động hàng ngày của dự án SocialFi Farcaster đã đạt đến mức cao lịch sử.

Tin tức hàng ngày | Bitcoin chữ khắc được đánh dấu là một lỗ hổng an ninh mạng; 10 câu chuyện đáng chú ý từ năm 2023-2024; APT, APE và những mã thông b
Bản ghi Bitcoin đã được thêm vào Cơ sở dữ liệu Khả năng tổn thương Quốc gia của Mỹ, và 10 câu chuyện đáng chú ý nhất từ năm 2023 đến 2024 bao gồm dự án NFT Blue Chip với giá sàn Fat Penguin vượt quá 12 ETH.